Năm sinh |
Mệnh |
Thiên can |
Địa chi |
Cung mệnh |
Niên mệnh năm sinh |
Điểm |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1962
|
Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Nhâm – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa |
Địa chi : Dần – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1966
|
Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc |
Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1967
|
Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc |
Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp |
Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1971
|
Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
9 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1976
|
Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa |
Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại |
Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1977
|
Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa |
Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1984
|
Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp |
Địa chi : Tí – Địa chi : Mão => Chống Đối |
Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1985
|
Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá |
Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1986
|
Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Dần – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1991
|
Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa |
Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp |
Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại |
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1993
|
Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa |
Địa chi : Dậu – Địa chi : Mão => Lục Xung |
Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1994
|
Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp |
Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp |
Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
10 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 1995
|
Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá |
Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 2001
|
Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 2003
|
Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc |
Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa |
Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp |
Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 2007
|
Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa |
Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 2011
|
Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc |
Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Mão – Địa chi : Mão => Bình Hòa |
Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên |
Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7 |
Tuổi hợp làm ăn 1999 và 2016
|
Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh |
Địa chi : Thân – Địa chi : Mão => Tứ Tuyệt |
Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí |
Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7 |